Có 2 kết quả:

野雞 yě jī ㄜˇ ㄐㄧ野鸡 yě jī ㄜˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

con chim trĩ, con dẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) pheasant
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

con chim trĩ, con dẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) pheasant
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute

Bình luận 0