Có 2 kết quả:
野雞 yě jī ㄜˇ ㄐㄧ • 野鸡 yě jī ㄜˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chim trĩ, con dẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con chim trĩ, con dẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute
Bình luận 0